Có 4 kết quả:

青魚 qīng yú ㄑㄧㄥ ㄩˊ青鱼 qīng yú ㄑㄧㄥ ㄩˊ鯖魚 qīng yú ㄑㄧㄥ ㄩˊ鲭鱼 qīng yú ㄑㄧㄥ ㄩˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) black carp (Mylopharyngodon piceus)
(2) herring
(3) mackerel

Từ điển Trung-Anh

(1) black carp (Mylopharyngodon piceus)
(2) herring
(3) mackerel

Từ điển Trung-Anh

mackerel

Từ điển Trung-Anh

mackerel